中文 Trung Quốc
夫權
夫权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm quyền trong các hộ gia đình
夫權 夫权 phát âm tiếng Việt:
[fu1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
authority over the household
夫餘 夫余
夬 夬
夭 夭
夭折 夭折
央 央
央中 央中