中文 Trung Quốc
  • 大力 繁體中文 tranditional chinese大力
  • 大力 简体中文 tranditional chinese大力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hăng hái
  • mạnh mẽ
大力 大力 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • energetically
  • vigorously