中文 Trung Quốc
夫妻店
夫妻店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do gia đình tự quản tặng
夫妻店 夫妻店 phát âm tiếng Việt:
[fu1 qi1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
family-run shop
夫妻相 夫妻相
夫妻肺片 夫妻肺片
夫妻臉 夫妻脸
夫婿 夫婿
夫子 夫子
夫子自道 夫子自道