中文 Trung Quốc
太陽風
太阳风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng mặt trời gió
太陽風 太阳风 phát âm tiếng Việt:
[tai4 yang2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
solar wind
太陽黑子 太阳黑子
太陽黑子周 太阳黑子周
太魯閣 太鲁阁
太麻里 太麻里
太麻里鄉 太麻里乡
夫 夫