中文 Trung Quốc
天體物理學家
天体物理学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật lý thiên văn
天體物理學家 天体物理学家 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ti3 wu4 li3 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
astrophysicist
天魔 天魔
天鴿座 天鸽座
天鵝 天鹅
天鵝湖 天鹅湖
天鵝絨 天鹅绒
天鶴座 天鹤座