中文 Trung Quốc- 天馬行空
- 天马行空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giống như một chiến ma trên trời, bay lên trên bầu trời (thành ngữ)
- (của văn bản, thư pháp vv) đậm và trí tưởng tượng
- không bị giới hạn trong phong cách
天馬行空 天马行空 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- like a heavenly steed, soaring across the skies (idiom)
- (of writing, calligraphy etc) bold and imaginative
- unconstrained in style