中文 Trung Quốc
天涯何處無芳草
天涯何处无芳草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có nhiều hơn nữa cá ở biển (thành ngữ)
天涯何處無芳草 天涯何处无芳草 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ya2 he2 chu4 wu2 fang1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
there are plenty more fish in the sea (idiom)
天涯比鄰 天涯比邻
天涯海角 天涯海角
天涯海角 天涯海角
天淵 天渊
天淵之別 天渊之别
天溝 天沟