中文 Trung Quốc- 天橋
- 天桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tianqiao huyện Ji'nan thành phố 濟南市|济南市 [Ji3 nan2 shi4], Shandong
- Tianqiao huyện ở Bắc Kinh, trước đây là một trung tâm của văn hóa dân gian
天橋 天桥 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Tianqiao district of Ji'nan city 濟南市|济南市[Ji3 nan2 shi4], Shandong
- Tianqiao district in Beijing, formerly a center of folk culture