中文 Trung Quốc
天寧區
天宁区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tianning huyện Changzhou thành phố 常州市 [Chang2 zhou1 shi4], Jiangsu
天寧區 天宁区 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 ning2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Tianning district of Changzhou city 常州市[Chang2 zhou1 shi4], Jiangsu
天山 天山
天山區 天山区
天峨 天峨
天峻 天峻
天峻縣 天峻县
天崩地裂 天崩地裂