中文 Trung Quốc
天主教
天主教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Công giáo
天主教 天主教 phát âm tiếng Việt:
[Tian1 zhu3 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
Catholicism
天主教徒 天主教徒
天主教會 天主教会
天主的羔羊 天主的羔羊
天亮 天亮
天人 天人
天人合一 天人合一