中文 Trung Quốc
大雜燴
大杂烩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mix-up
MISH-mash
nồi-pourri
大雜燴 大杂烩 phát âm tiếng Việt:
[da4 za2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
mix-up
mish-mash
pot-pourri
大雜院 大杂院
大難 大难
大難不死 大难不死
大雨 大雨
大雨如注 大雨如注
大雪 大雪