中文 Trung Quốc
大陸性氣候
大陆性气候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hậu lục địa
大陸性氣候 大陆性气候 phát âm tiếng Việt:
[da4 lu4 xing4 qi4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
continental climate
大陸架 大陆架
大陸漂移 大陆漂移
大陸話 大陆话
大隻 大只
大雁 大雁
大雁塔 大雁塔