中文 Trung Quốc
大秦
大秦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạn hán cho Đế quốc La Mã 羅馬帝國|罗马帝国 [Luo2 ma3 Di4 guo2]
大秦 大秦 phát âm tiếng Việt:
[Da4 Qin2]
Giải thích tiếng Anh
Han Dynasty term for the Roman Empire 羅馬帝國|罗马帝国[Luo2 ma3 Di4 guo2]
大窪 大洼
大窪縣 大洼县
大竹 大竹
大笑 大笑
大笨象 大笨象
大箐山 大箐山