中文 Trung Quốc
大灶
大灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn bếp
bếp trong một mess phổ biến
大灶 大灶 phát âm tiếng Việt:
[da4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
big stove
stove in a common mess
大災 大灾
大炮打蚊子 大炮打蚊子
大為 大为
大烏鴉 大乌鸦
大無畏 大无畏
大煙 大烟