中文 Trung Quốc
  • 大湄公河次區域 繁體中文 tranditional chinese大湄公河次區域
  • 大湄公河次区域 简体中文 tranditional chinese大湄公河次区域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Greater Mekong phân (GMS), tích hợp tác kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam
大湄公河次區域 大湄公河次区域 phát âm tiếng Việt:
  • [Da4 Mei2 gong1 he2 ci4 qu1 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Greater Mekong Subregion (GMS), area of economic cooperation between China and Vietnam