中文 Trung Quốc
大海溝
大海沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biển rãnh
大海溝 大海沟 phát âm tiếng Việt:
[da4 hai3 gou1]
Giải thích tiếng Anh
marine trench
大淺盤 大浅盘
大清 大清
大清帝國 大清帝国
大渡口 大渡口
大渡口區 大渡口区
大渡河 大渡河