中文 Trung Quốc
夥
伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hành
đối tác
Nhóm
loại cho nhóm người
kết hợp
với nhau
夥 伙 phát âm tiếng Việt:
[huo3]
Giải thích tiếng Anh
companion
partner
group
classifier for groups of people
to combine
together
夥 夥
夥伴 夥伴
夥計 夥计
大 大
大 大
大V 大V