中文 Trung Quốc
多達
多达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối đa
không ít hơn
càng nhiều càng
多達 多达 phát âm tiếng Việt:
[duo1 da2]
Giải thích tiếng Anh
up to
no less than
as much as
多選題 多选题
多邊 多边
多邊協定 多边协定
多邊形 多边形
多邊貿易 多边贸易
多邊貿易談判 多边贸易谈判