中文 Trung Quốc
多水分
多水分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
juicy
多水分 多水分 phát âm tiếng Việt:
[duo1 shui3 fen4]
Giải thích tiếng Anh
juicy
多汁 多汁
多災多難 多灾多难
多爾 多尔
多特蒙德 多特蒙德
多瑙 多瑙
多瑙河 多瑙河