中文 Trung Quốc
多姿
多姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều tư thế
多姿 多姿 phát âm tiếng Việt:
[duo1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
many postures
多姿多彩 多姿多彩
多媒體 多媒体
多媒體資訊 多媒体资讯
多孔動物 多孔动物
多孔性 多孔性
多孔材料 多孔材料