中文 Trung Quốc
墳穴
坟穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mộ
墳穴 坟穴 phát âm tiếng Việt:
[fen2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
grave
墵 墵
墺 墺
墻 墙
墾丁 垦丁
墾丁國家公園 垦丁国家公园
墾丁市 垦丁市