中文 Trung Quốc
墳場
坟场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghĩa trang
墳場 坟场 phát âm tiếng Việt:
[fen2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
cemetery
墳塋 坟茔
墳墓 坟墓
墳山 坟山
墵 墵
墺 墺
墻 墙