中文 Trung Quốc
墩布
墩布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăm bông
lau
CL:把 [ba3]
墩布 墩布 phát âm tiếng Việt:
[dun1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
swab
mop
CL:把[ba3]
墪 墩
墫 墫
墬 墬
墮樓 堕楼
墮胎 堕胎
墮落 堕落