中文 Trung Quốc
塞
塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Serbia
Serbia
Abbr cho 塞爾維亞|塞尔维亚 [Sai1 er3 wei2 ya4]
塞 塞 phát âm tiếng Việt:
[Sai1]
Giải thích tiếng Anh
Serbia
Serbian
abbr. for 塞爾維亞|塞尔维亚[Sai1 er3 wei2 ya4]
塞 塞
塞 塞
塞 塞
塞勒姆 塞勒姆
塞哥維亞 塞哥维亚
塞外 塞外