中文 Trung Quốc
塔夫綢
塔夫绸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
taffeta
塔夫綢 塔夫绸 phát âm tiếng Việt:
[ta3 fu1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
taffeta
塔尖 塔尖
塔尾樹鵲 塔尾树鹊
塔崩 塔崩
塔扎 塔扎
塔拉哈西 塔拉哈西
塔拉瓦 塔拉瓦