中文 Trung Quốc- 塔城
- 塔城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thành phố Tarbaghatay hoặc tháp ở tháp địa 塔城地區|塔城地区 [Ta3 cheng2 di4 qu1], tân cương
塔城 塔城 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Tarbaghatay or Tacheng city in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区[Ta3 cheng2 di4 qu1], Xinjiang