中文 Trung Quốc
塊兒八毛
块儿八毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân dân tệ một hoặc ít hơn
khoảng 80 cent hoặc một đô la
塊兒八毛 块儿八毛 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 r5 ba1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
one yuan or less
around 80 cents or one dollar
塊壘 块垒
塊根 块根
塊煤 块煤
塊莖 块茎
塊菌 块菌
塊規 块规