中文 Trung Quốc
堪輿
堪舆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong thủy
堪輿 堪舆 phát âm tiếng Việt:
[kan1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
geomancy
堭 堭
堮 堮
堯 尧
堯都區 尧都区
堰 堰
堰塞湖 堰塞湖