中文 Trung Quốc
  • 堅定 繁體中文 tranditional chinese堅定
  • 坚定 简体中文 tranditional chinese坚定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công ty
  • ổn định
  • trung thành
  • kiên quyết
堅定 坚定 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • firm
  • steady
  • staunch
  • resolute