中文 Trung Quốc
  • 基友 繁體中文 tranditional chinese基友
  • 基友 简体中文 tranditional chinese基友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người bạn đồng tính rất gần (tiếng lóng)
  • đối tác đồng tính
基友 基友 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) very close same-sex friend
  • gay partner