中文 Trung Quốc
  • 埃菲爾鐵塔 繁體中文 tranditional chinese埃菲爾鐵塔
  • 埃菲尔铁塔 简体中文 tranditional chinese埃菲尔铁塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tháp Eiffel
埃菲爾鐵塔 埃菲尔铁塔 phát âm tiếng Việt:
  • [Ai1 fei1 er3 Tie3 ta3]

Giải thích tiếng Anh
  • Eiffel Tower