中文 Trung Quốc
  • 埃斯特哈齊 繁體中文 tranditional chinese埃斯特哈齊
  • 埃斯特哈齐 简体中文 tranditional chinese埃斯特哈齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Esterhazy (tên)
埃斯特哈齊 埃斯特哈齐 phát âm tiếng Việt:
  • [Ai1 si1 te4 ha1 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • Esterhazy (name)