中文 Trung Quốc
埃夫伯里
埃夫伯里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Avebury (vòng tròn đá gần Stonehenge)
埃夫伯里 埃夫伯里 phát âm tiếng Việt:
[Ai1 fu1 bo2 li3]
Giải thích tiếng Anh
Avebury (stone circle near Stonehenge)
埃奧羅斯 埃奥罗斯
埃居 埃居
埃布羅 埃布罗
埃弗頓 埃弗顿
埃德 埃德
埃德·米利班德 埃德·米利班德