中文 Trung Quốc
埃及
埃及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ai Cập
埃及 埃及 phát âm tiếng Việt:
[Ai1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
Egypt
埃及古物學 埃及古物学
埃及古物學者 埃及古物学者
埃及夜鷹 埃及夜鹰
埃因霍溫 埃因霍温
埃塔 埃塔
埃塞俄比亞 埃塞俄比亚