中文 Trung Quốc
  • 坒 繁體中文 tranditional chinese
  • 坒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để so sánh
  • để phù hợp với
  • bình đẳng
坒 坒 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to compare
  • to match
  • to equal