中文 Trung Quốc
  • 坐觀成敗 繁體中文 tranditional chinese坐觀成敗
  • 坐观成败 简体中文 tranditional chinese坐观成败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngồi và chờ đợi sự thành công hay thất bại (thành ngữ); để chờ đợi để xem kết quả của một cuộc chiến trước khi bên
  • ngồi trên hàng rào
坐觀成敗 坐观成败 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 guan1 cheng2 bai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sit and await success or failure (idiom); to wait to see the outcome of a fight before taking sides
  • to sit on the fence