中文 Trung Quốc
  • 一去無影蹤 繁體中文 tranditional chinese一去無影蹤
  • 一去无影踪 简体中文 tranditional chinese一去无影踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi mà không có một dấu vết
一去無影蹤 一去无影踪 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 qu4 wu2 ying3 zong1]

Giải thích tiếng Anh
  • gone without a trace