中文 Trung Quốc
一去無影蹤
一去无影踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi mà không có một dấu vết
一去無影蹤 一去无影踪 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qu4 wu2 ying3 zong1]
Giải thích tiếng Anh
gone without a trace
一反常態 一反常态
一口 一口
一口吃不成胖子 一口吃不成胖子
一口咬定 一口咬定
一口氣 一口气
一口氣兒 一口气儿