中文 Trung Quốc
  • 一一映射 繁體中文 tranditional chinese一一映射
  • 一一映射 简体中文 tranditional chinese一一映射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • song ánh bản đồ (tức là bản đồ giữa các bộ trong math. đó là một trong-một và lên)
  • -một thư từ
一一映射 一一映射 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 yi1 ying4 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • bijective map (i.e. map between sets in math. that is one-to-one and onto)
  • one-to-one correspondence