中文 Trung Quốc- 一一映射
- 一一映射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- song ánh bản đồ (tức là bản đồ giữa các bộ trong math. đó là một trong-một và lên)
- -một thư từ
一一映射 一一映射 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bijective map (i.e. map between sets in math. that is one-to-one and onto)
- one-to-one correspondence