中文 Trung Quốc
一一對應
一一对应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-một thư từ
一一對應 一一对应 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yi1 dui4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
one-to-one correspondence
一一映射 一一映射
一丁不識 一丁不识
一丁點 一丁点
一下兒 一下儿
一下子 一下子
一不做,二不休 一不做,二不休