中文 Trung Quốc
䭾
驮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 馱|驮 [tuo2]
䭾 驮 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 馱|驮[tuo2]
䯝 䯝
䰟 魂
䰾 鲃
䲔 䲔
䳗 䳗
䳘 鹅