中文 Trung Quốc
  • 䬠 繁體中文 tranditional chinese
  • 䬠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 霏 [fei1]
䬠 䬠 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 霏[fei1]