中文 Trung Quốc
  • 不虞 繁體中文 tranditional chinese不虞
  • 不虞 简体中文 tranditional chinese不虞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất ngờ
  • ngâu nhiên
  • phòng hờ
  • không phải lo lắng về
不虞 不虞 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • unexpected
  • eventuality
  • contingency
  • not worry about