中文 Trung Quốc
不落俗套
不落俗套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp với không có mô hình thông thường
độc đáo
lạ
不落俗套 不落俗套 phát âm tiếng Việt:
[bu4 luo4 su2 tao4]
Giải thích tiếng Anh
to conform to no conventional pattern
unconventional
offbeat
不落痕跡 不落痕迹
不落窠臼 不落窠臼
不著 不着
不著陸飛行 不着陆飞行
不蒸饅頭爭口氣 不蒸馒头争口气
不虛此行 不虚此行