中文 Trung Quốc
不苟
不苟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lax
không bình thường
cẩn thận
tận tâm
不苟 不苟 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gou3]
Giải thích tiếng Anh
not lax
not casual
careful
conscientious
不若 不若
不菲 不菲
不萊梅 不莱梅
不落痕跡 不落痕迹
不落窠臼 不落窠臼
不著 不着