中文 Trung Quốc
不自量力
不自量力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá cao khả năng của một
不自量力 不自量力 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zi4 liang4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to overestimate one's capabilities
不至於 不至于
不致 不致
不興 不兴
不舒適 不舒适
不良 不良
不良傾向 不良倾向