中文 Trung Quốc
不等價交換
不等价交换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi giá trị bất bình đẳng
不等價交換 不等价交换 phát âm tiếng Việt:
[bu4 deng3 jia4 jiao1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
exchange of unequal values
不等式 不等式
不等號 不等号
不等邊三角形 不等边三角形
不管 不管
不管三七二十一 不管三七二十一
不簡單 不简单