中文 Trung Quốc
不甘寂寞
不甘寂寞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không muốn ở lại cô đơn hoặc nhàn rỗi
không muốn còn lại ra
不甘寂寞 不甘寂寞 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gan1 ji4 mo4]
Giải thích tiếng Anh
unwilling to remain lonely or idle
unwilling to be left out
不甘心 不甘心
不甘於 不甘于
不甘示弱 不甘示弱
不用客氣 不用客气
不用找 不用找
不用謝 不用谢