中文 Trung Quốc
  • 不甘寂寞 繁體中文 tranditional chinese不甘寂寞
  • 不甘寂寞 简体中文 tranditional chinese不甘寂寞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không muốn ở lại cô đơn hoặc nhàn rỗi
  • không muốn còn lại ra
不甘寂寞 不甘寂寞 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 gan1 ji4 mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • unwilling to remain lonely or idle
  • unwilling to be left out