中文 Trung Quốc
  • 不是吃素的 繁體中文 tranditional chinese不是吃素的
  • 不是吃素的 简体中文 tranditional chinese不是吃素的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không để được trifled với
  • để được reckoned với
不是吃素的 不是吃素的 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 shi4 chi1 su4 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • not to be trifled with
  • to be reckoned with