中文 Trung Quốc
  • 不拘 繁體中文 tranditional chinese不拘
  • 不拘 简体中文 tranditional chinese不拘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không dính vào
  • không phải nhốt mình để
  • bất cứ điều gì
不拘 不拘 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • not stick to
  • not confine oneself to
  • whatever