中文 Trung Quốc
  • 不折不扣 繁體中文 tranditional chinese不折不扣
  • 不折不扣 简体中文 tranditional chinese不折不扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một trăm phần trăm
  • vôùi kyù töï
  • out-and-out
不折不扣 不折不扣 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhe2 bu4 kou4]

Giải thích tiếng Anh
  • a hundred percent
  • to the letter
  • out-and-out